巨大複合企業 きょだいふくごうきぎょう
kết thành khối lớn
大企業 だいきぎょう
công ty lớn; xí nghiệp
大手企業 おおてきぎょう
công ty hàng đầu, công ty lớn
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty