だいぎゃく
Tội phản quốc, tội phản nghịch

だいぎゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいぎゃく
だいぎゃく
tội phản quốc, tội phản nghịch
大逆
たいぎゃく だいぎゃく
đại nghịch.
Các từ liên quan tới だいぎゃく
tội diệt chủng
大虐殺 だいぎゃくさつ
tội diệt chủng
大逆罪 たいぎゃくざい だいぎゃくざい
tội đại nghịch; tội làm phản
南京大虐殺 ナンキンだいぎゃくさつ
thảm sát Nam Kinh
大逆事件 たいぎゃくじけん だいぎゃくじけん
(trường hợp (của)) làm phản cao
民族大虐殺 みんぞくだいぎゃくさつ
sự diệt chủng chủng tộc
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng