Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大虐殺
だいぎゃくさつ
tội diệt chủng
南京大虐殺 ナンキンだいぎゃくさつ
thảm sát Nam Kinh
民族大虐殺 みんぞくだいぎゃくさつ
sự diệt chủng chủng tộc
大量虐殺 たいりょうぎゃくさつ
cuộc tàn sát
虐殺 ぎゃくさつ
sự thảm sát; thảm sát; sát hại dã man; tàn sát; tàn sát dã man
ルワンダ虐殺 ルワンダぎゃくさつ
nạn diệt chủng Rwanda (còn được biết dưới tên gọi Diệt chủng người Tutsi, là vụ giết người hàng loạt do chính quyền Rwanda do đa số người Hutu lãnh đạo nhắm tới sắc tộc Tutsi ở nước này)
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
幼児虐殺 ようじぎゃくさつ
sự tàn sát trẻ em
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
「ĐẠI NGƯỢC SÁT」
Đăng nhập để xem giải thích