代執行
Thực hiện theo uỷ nhiệm; chấp hành theo uỷ nhiệm

だいしっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいしっこう
代執行
だいしっこう
thực hiện theo uỷ nhiệm
だいしっこう
carrying out by proxy
Các từ liên quan tới だいしっこう
行政代執行 ぎょうせいだいしっこう
thế quyền hành chính, chấp hành theo uỷ nhiệm (việc người có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ hành chính của mình thì cơ quan hành chính thực hiện thay)
間だるっこしい まだるっこしい
chậm chạp, tẻ nhạt, uể oải, buồn tẻ
chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi, bổng lộc, lương lậu, sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, ; giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn, rod
lịch sử cổ đại
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
だいいっしょう だいいっしょう
chương đầu tiên
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh