代行者
だいこうしゃ「ĐẠI HÀNH GIẢ」
☆ Danh từ
Đại diện; uỷ nhiệm

Từ đồng nghĩa của 代行者
noun
だいこうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいこうしゃ
代行者
だいこうしゃ
đại diện
だいこうしゃ
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành
Các từ liên quan tới だいこうしゃ
người làm, người thực hiện
người mua, người mua hàng vào, tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua, sự tẩy chay
tính dễ gần, tính dễ chan hoà, tính thích giao du, tính thích kết bạn
sự thành công, sự thắng lợi, người thành công, người thành đạt ; thí sinh trúng tuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) kết quả
khung gầm (ô tô, máy bay...)
push car
sự bao vây; tình trang bị bao vây
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng