行政代執行
ぎょうせいだいしっこう
☆ Danh từ
Thế quyền hành chính, chấp hành theo uỷ nhiệm (việc người có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ hành chính của mình thì cơ quan hành chính thực hiện thay)

行政代執行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行政代執行
代執行 だいしっこう
thực hiện theo uỷ nhiệm; chấp hành theo uỷ nhiệm
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.