Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới だいなあいらん
有らない あらない
không có
だらしない だらしない
bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
あらやだ あらいやだ
Oh no, Oh dear
只ならない ただならない
unusual, serious
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ
I don't know for how long....
知らない間に しらないあいだに しらないまに
tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....
だらし無い だらしない
Lôi thôi, luộm thuộm, không kiên quyết.