大人
Người lớn; người trưởng thành

Từ đồng nghĩa của 大人
Từ trái nghĩa của 大人
だいにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいにん
大人
おとな だいにん たいじん
người lớn
だいにん
người thay thế, vật thay thế, thế.
代人
だいにん
người thay thế
代任
だいにん
đại lý
Các từ liên quan tới だいにん
大人気 だいにんき おとなげ
nổi tiếng nhất, được ưa chuộng nhất
người được uỷ quyền đại diện trước toà, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) luật sư, luật sư, viện chưởng lý
nhiều, dồi dào; phong phú, đa dạng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái, scriber, kẻ bằng mũi nhọn
tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên
lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất