Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗だくで あせだくで
đầm đìa mồ hôi, mồ hôi nhễ nhại
汗 かん あせ
mồ hôi
汗を掻く あせをかく
toát mồ hôi; đổ mồ hôi
汗みずく あせみずく あせみづく
ướt đẫm mồ hôi
汗をかく あせをかく
toát mồ hôi.
油汗 あぶらあせ
trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ
汗拭
vải (len) để lau chùi mồ hôi ra khỏi
可汗 かがん
khan