大名旅行
Đi du lịch trong sự xa hoa; một yến tiệc

だいみょうりょこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいみょうりょこう
大名旅行
だいみょうりょこう
đi du lịch trong sự xa hoa
だいみょうりょこう
sữa đông, cuộc liên hoan
Các từ liên quan tới だいみょうりょこう
đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị, làm đậm đà, thêm mắm thêm muối
sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay; sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền
sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng, sự tằn tiện, sự tiết kiệm, Thượng đế, trời, ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
sự xem xét lại; sự xét lại
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc