昇降舵
しょうこうだ しょうこうかじ「THĂNG HÀNG ĐÀ」
☆ Danh từ
Thang máy

しょうこうだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこうだ
昇降舵
しょうこうだ しょうこうかじ
thang máy
しょうこうだ
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ.
Các từ liên quan tới しょうこうだ
焼香台 しょうこうだい
bàn để hương
クラックこうしょう クラックこうしょう
Tiêu đen
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
/'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử, (từ cổ, nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
hậu quả
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
ông bầu