Các từ liên quan tới だから僕は、Hができない。
僕ら ぼくら
chúng tôi
かきはら かきはら
Kakihara (tên người)
ないでは居られない ないではいられない
cảm thấy bắt buộc, không thể không cảm thấy, không thể không làm
序でながら ついでながら
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
では無いか ではないか
phải chăng là
リボヌクレアーゼH リボヌクレアーゼH
Ribonuclease H (enzym)
ざらざらな(肌が) ざらざらな(はだが)
xù xì; sần sùi; nhám
何が何だか分からない なにがなんだかわからない
không biết cái gì là cái gì