Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
序で ついで
dịp; cơ hội
序でが有る ついでがある
để có nguyên cớ để làm
序でがある ついでがある
có dịp để làm gì đó
おならが出る おならがでる
đánh rắm; trung tiện
序でに ついでに
nhân tiện; tiện thể
出殻 でがら
bã (chè, cà phê).
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
で成らない でならない
vô cùng..., thật quá..., không thể kìm nén được