おおうき草
おおうきくさ
Cánh bèo.

おおうき草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おおうき草
おきな草 おきなぐさ オキナグサ
Pulsatilla cernua (loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)
お草々 おそうそう
cẩu thả (trong cách cư xử với khách)
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
hoàng đế
phát triển cân đối
お草々様 おそうそうさま
người cẩu thả
お伽草子 おとぎぞうし
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì