脱水機
Người phơi khô, máy làm khô; thuốc làm khô
Xem dehydrate

だっすいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だっすいき
脱水機
だっすいき
người phơi khô, máy làm khô
だっすいき
người phơi khô, máy làm khô
Các từ liên quan tới だっすいき
食品脱水機 しょくひんだっすいき
máy khử nước thực phẩm
脱気水 だっきすい だつきすい
nước đã loại bỏ không khí
脱水する だっすい
vắt (nước)
脱水 だっすい
vắt (nước)
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, cha nào con nấy, thầy nào tớ nấy, như, không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả, chắc như đinh đóng cột, like very; like enough rất có thể, thay cho as như, người thuộc loại như; vật thuộc loại như, lấy độc trị độc, lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán, cái thích, thích ưa, chuộng, yêu, (would like, should like) muốn, ước mong, thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...), muốn
con mồi; con thịt, người bị truy nã, mảnh kính hình thoi, nơi lấy đá, mỏ đá, nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức, lấy ở mỏ đá, khai thác ở mỏ đá, moi, tìm tòi
危機を脱する ききをだっする
thoát khỏi khủng khoảng