Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱水 だっすい
vắt (nước)
脱気 だっき
hút chân không
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn