危機を脱する
ききをだっする
☆ Cụm từ
Thoát khỏi khủng khoảng

危機を脱する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 危機を脱する
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
危機 きき
khủng hoảng
危機一髪の脱出 ききいっぱつのだっしゅつ
thoát hiểm trong đường tơ kẻ tóc
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh