伊達衆
だてしゅう「Y ĐẠT CHÚNG」
☆ Danh từ
Người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp

Từ đồng nghĩa của 伊達衆
noun
だてしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だてしゅう
伊達衆
だてしゅう
người chưng diện
だてしゅう
(Anh, Ân) cái cáng, dengue, người thích ăn diện
Các từ liên quan tới だてしゅう
người lái tàu thuỷ
người lái tàu thuỷ
sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng
sự khử mùi
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
thủ thuật cắt bỏ dạ con, thủ thuật cắt bỏ tử cung
しゅんだ しゅんだ= おいしい
Ngon
răng hàm, để nghiến, phân tử gam