だしゅ
Người lái tàu thuỷ
Thuyền trưởng, người lái (tàu, thuyền, xuồng)

だしゅ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だしゅ
だしゅ
người lái tàu thuỷ
舵手
だしゅ
Người lái tàu, người lái thuyền
Các từ liên quan tới だしゅ
người lái tàu thuỷ
操舵手 そうだしゅ
người lái tàu thuỷ
しゅんだ しゅんだ= おいしい
Ngon
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi
(Anh, Ân) cái cáng, dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, thuyền nhỏ một cột buồm, dandy, cart, diện; bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng