しゅんだ
しゅんだ= おいしい
Ngon
柿がしゅんだ(旬だ)
しゅんだ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゅんだ
春暖 しゅんだん
tiết trời mùa xuân ấm áp, sự ấm áp vào mùa xuân
瞬断 しゅんだん まどかだん
sức mạnh đu đưa
cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
người lái tàu thuỷ
nhà vệ sinh đàn ông
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt
quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại, từ ngữ cận đại, chủ nghĩa tân thời, chủ nghĩa đổi mới