Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
果てしが無い
はてしがない
vô tận
果てし無い はてしない
vô tận; bao la; sự bất diệt
む。。。 無。。。
vô.
果てし無く はてしなく
Sự vô hạn, vô biên
果無い はてない
lướt qua; nhất thời; chết yểu; tức thời; vô ích; nhẹ dạ; khốn khổ; trở nên rỗng; chóng tàn
果てしがない はてしがない
vô tận; bao la; không dò được; vĩnh cửu
無花果果 いちじくか
fig, syconium
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果敢無い かかんない
Đăng nhập để xem giải thích