Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
しょうどうがい しょうどうがい
mua theo cảm hứng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
だらしが無い だらしがない
Cẩu thả, khôg gọn gàng, bất cẩn
果てしが無い はてしがない
vô tận; bao la; không dò được; vĩnh cửu
腕が無い うでがない
kém, dở
能が無い のうがない
không có năng lực
しょうが酢 しょうがず
giấm gừng