しょうが無い
しょうがない
Bó tay

しょうが無い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しょうが無い
む。。。 無。。。
vô.
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
しょうどうがい しょうどうがい
mua theo cảm hứng
果てしが無い はてしがない
vô tận; bao la; không dò được; vĩnh cửu
だらしが無い だらしがない
Cẩu thả, khôg gọn gàng, bất cẩn
金が無い きむがない
không có tiền
後が無い あとがない
không còn đường lùi
暇が無い ひまがない
(thì) bận rộn; không có thời gian (tự do)