Kết quả tra cứu だれでも
Các từ liên quan tới だれでも
誰でも
だれでも だれだって
「THÙY」
☆ Liên từ
◆ Bất cứ ai, bất cứ người nào
誰
でも
来
たい
人
を
祭
りに
招
いてよろしい。
Bạn có thể mời đến lễ hội bất cứ ai muốn đến.
誰
でも
宇宙旅行
ができるときがまもなくくるだろう。
Sẽ sớm đến lúc bất cứ ai có thể du hành trong không gian.
誰
でもそれを
欲
しがっている
人
にあげなさい。
Đưa nó cho bất cứ ai muốn nó.

Đăng nhập để xem giải thích