だんぎ
Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp

だんぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんぎ
だんぎ
bài diễn thuyết
談義
だんぎ
thuyết trình
Các từ liên quan tới だんぎ
普段着 ふだんぎ
quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông.
お談義 おだんぎ
bài giảng khuyên răn
不断着 ふだんぎ
tình cờ mang; quần áo bình thường; quần áo hàng ngày; nhà mang
談義本 だんぎぼん
Dangibon (một thể loại văn học tiền hiện đại của Nhật Bản)
談義所 だんぎしょ
chủng viện Phật giáo (18 ngôi đền được thành lập trong thời kỳ Edo để giáo dục các linh mục của giáo phái Jodo)
長談義 ながだんぎ
dài (lâu) - cuốn lời nói
長談議 ながだんぎ
bài diễn thuyết dài.
床屋談義 とこやだんぎ
barbershop talk