だんご
Dumpling (sweet)

だんご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんご
だんご
dumpling (sweet)
談語
だんご
sự thảo luận
団子
だんご
viên kẹo
Các từ liên quan tới だんご
団子鼻 だんごばな だんごっぱな だんごはな
mũi tẹt và hếch
だんご汁 だんごじる
Japanese dumpling soup
ホウ酸だんご ホウさんだんご ホウサンダンゴ
một loại bánh làm mồi diệt gián
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
sự hỏi ý kiến, sự tra cứu, sự tham khảo, sự bàn bạc, sự thảo luận, sự trao đổi ý kiến, sự hội đàm, sự hội ý, sự hội ý giữa các luật sư, sự hội chẩn
お団子 おだんご
Cặp tóc,kẹp tóc
断獄 だんごく
việc phán quyết; việc kết án
談合 だんごう
sự tham khảo