Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
団子 だんご
viên kẹo; bánh bao; bánh bột
獅子鼻 ししばな
cái mũi võ sĩ
土団子 つちだんご ツチダンゴ どだんご
vấy bùn bánh
泥団子 どろだんご
viên bi bằng đất, quả bóng bùn
原子団 げんしだん
nhóm nguyên tử