Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だんどう
đạn đạo học, khoa đường đạn
弾道
ごだんどうし
5-step (type I) verb
弾道弾 だんどうだん
(quân sự) tên lửa đạn đạo
いちだんどうし
1-step (type II) verb
だんどうだんげいげきミサイル
tên lửa chống tên lửa đạn đạo
弾道ミサイル だんどうミサイル
tên lửa đạn đạo
弾道トランジスタ だんどうトランジスタ
ballistic transistor
対弾道弾 たいだんどうだん
anti - đạn đạo (tên lửa)
五段動詞 ごだんどうし
5 bước (kiểu tôi) động từ
Đăng nhập để xem giải thích