弾道学
だんどうがく「ĐÀN ĐẠO HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ballistics
弾道学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 弾道学
法医弾道学 ほういだんどうがく
đạn đạo pháp y
弾道弾 だんどうだん
(quân sự) tên lửa đạn đạo
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
弾道 だんどう
đạn đạo học, khoa đường đạn
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian