一段動詞
いちだんどうし「NHẤT ĐOẠN ĐỘNG TỪ」
☆ Danh từ
Động từ 1 bước (kiểu ii)

いちだんどうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いちだんどうし
一段動詞
いちだんどうし
động từ 1 bước (kiểu ii)
いちだんどうし
1-step (type II) verb
Các từ liên quan tới いちだんどうし
cha trưởng tu viện
earth-shaking
sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, sự túng bấn; cảnh khó khăn, sự làm khó dễ; sự phản đối
đạn đạo học, khoa đường đạn
như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
tu viện, giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ
5-step (type I) verb
người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trợ giáo