団欒
だんらん「ĐOÀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sum họp, đoàn viên

Bảng chia động từ của 団欒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 団欒する/だんらんする |
Quá khứ (た) | 団欒した |
Phủ định (未然) | 団欒しない |
Lịch sự (丁寧) | 団欒します |
te (て) | 団欒して |
Khả năng (可能) | 団欒できる |
Thụ động (受身) | 団欒される |
Sai khiến (使役) | 団欒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 団欒すられる |
Điều kiện (条件) | 団欒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 団欒しろ |
Ý chí (意向) | 団欒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 団欒するな |
だんらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だんらん
団欒
だんらん
sum họp, đoàn viên
だんらん
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận.
Các từ liên quan tới だんらん
家族団らん かぞくだんらん
sự sum họp gia đình
一家団欒 いっかだんらん
gia đình đoàn viên; đoàn tụ gia đình
人生相談欄 じんせいそうだんらん
chuyên mục tư vấn cuộc sống
赤らんだ あからんだ
hoa mỹ; hồng hào
vải lanh Hà lan, rượu trắng Hà lan
sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
đao, mã tấu