一家団欒
いっかだんらん「NHẤT GIA ĐOÀN」
☆ Danh từ
Gia đình đoàn viên; đoàn tụ gia đình

一家団欒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一家団欒
団欒 だんらん
sum họp, đoàn viên
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
一団 いちだん
một đội; một nhóm; một phe (đảng); một tốp; một đoàn
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
朱欒 ざぼん ザボン
 bưởi,
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà