人生相談 じんせいそうだん
tư vấn cuộc sống
人生案内欄 じんせいあんないらん
cột câu hỏi cá nhân
相談 そうだん
cuộc trao đổi; sự trao đổi
相談相手 そうだんあいて
cố vấn, tham khảo ý kiến<br>
人事欄 じんじらん
mục việc riêng rao vặt
求人欄 きゅうじんらん
mục tuyển dụng, mục tìm việc
下相談 したそうだん
sự bàn bạc ban đầu; sự thảo luận sơ bộ.
相談役 そうだんやく
như counsellor