Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
捕虜 ほりょ
tù binh
捕手 ほしゅ
người bắt bóng
捕囚 ほしゅう ほ しゅう
sự giam cầm
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
捕球 ほきゅう とたま
(bóng chày) bắt bóng
捕獲 ほかく
sự bắt được
捕る とる
nắm; bắt; bắt giữ