捕球
ほきゅう とたま「BỘ CẦU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(bóng chày) bắt bóng

Bảng chia động từ của 捕球
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捕球する/ほきゅうする |
Quá khứ (た) | 捕球した |
Phủ định (未然) | 捕球しない |
Lịch sự (丁寧) | 捕球します |
te (て) | 捕球して |
Khả năng (可能) | 捕球できる |
Thụ động (受身) | 捕球される |
Sai khiến (使役) | 捕球させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捕球すられる |
Điều kiện (条件) | 捕球すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捕球しろ |
Ý chí (意向) | 捕球しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捕球するな |
捕球 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捕球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
だ捕 だほ
sự bắt giữ, sự giành được; sự chiếm đoạt, sự chiếm lấy
捕食 ほしょく
sự ăn thịt, lối sống ăn thịt
捕囚 ほしゅう ほ しゅう
sự giam cầm
捕手 ほしゅ
người bắt bóng
追捕 ついぶ ついふ ついふく ついほ
sự truy đuổi
捕捉 ほそく
bắt; sự chiếm đoạt