Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ちいちい袴
いちいち いちいち
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
dần dần, từ từ
bộ chuyển đổi rj11
đất đối đất
sự tán tỉnh; sự ve vãn; sự đùa bỡn; sự cợt nhả; sự bỡn cợt; sự tình tự
thường thường; thường xuyên; thỉnh thoảng; đôi khi.
Làm 1 việc gì đó mà bản thân cảm thấy quá đơn giản. “Dễ như ăn bánh”
day's journey