かんもち
mochi made in winter
かちかち こちこち カチカチ コチコチ
cứng rắn; rắn chắc
かちん
leng keng; xủng xẻng; loẻng xoẻng; điên; bực mình; cáu; khó chịu
ちかん
mềm, nhũn ; ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị
かちえる
đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
ちょうもんかい
thính giác, tầm nghe, sự nghe