かんもち
Mochi made in winter

かんもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんもち
かんもち
mochi made in winter
寒餅
かんもち
bánh nếp được làm trong mùa đông
Các từ liên quan tới かんもち
癲癇持ち てんかんもち
động kinh
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
địa văn học
mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp, quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
dẻo (đồ ăn)
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
mút chìa đỡ bao lơn
thính giác, tầm nghe, sự nghe