ちきょう
Eo đất, eo

ちきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちきょう
ちきょう
eo đất, eo
地峡
ちきょう
eo đất, eo
地境
じざかい ちきょう
đường biên giới, ranh giới
Các từ liên quan tới ちきょう
八橋 はちきょう
(cây quế - cái bánh sữa kyb:)
乳兄弟 ちきょうだい
anh em được nuôi bằng sữa của cùng một người phụ nữ (không phải anh em ruột)
大日経 だいにちきょう
Mahavairocana Sutra
僻地教育 へきちきょういく
Giáo dục từ xa
幼稚教育 ようちきょういく
mẫu giáo.
自治共和国 じちきょうわこく
cộng hòa tự trị
一致協力 いっちきょうりょく
combined (concerted) efforts, solidarity, joining forces (with)
偏差値教育 へんさちきょういく
giáo dục định hướng , nhồi nhét học thuật