僻地教育
へきちきょういく「TÍCH ĐỊA GIÁO DỤC」
Giáo dục từ xa
僻地教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僻地教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
僻地 へきち
vùng sâu; vùng xa
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.