偏差値教育
へんさちきょういく
☆ Danh từ
Giáo dục định hướng , nhồi nhét học thuật

偏差値教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏差値教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
偏差値 へんさち
độ lệch; giá trị lệch
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
偏差 へんさ
sự trệch; sự lệch
教育 きょういく
giáo dục
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
教育団 きょういくだん
đoàn giáo dục.