乳首
ちくび ちちくび「NHŨ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đầu vú; núm vú; nhũ hoa.
乳首
から
分泌液
が
出
ます。
Tôi bị chảy dịch từ núm vú.

Từ đồng nghĩa của 乳首
noun
ちちくび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちちくび
乳首
ちくび ちちくび
đầu vú
ちちくび
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da.
Các từ liên quan tới ちちくび
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra, hợp nhất lại
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
market day