ちくる
チクる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Nói chuyện tầm phào; ngồi lê đôi mách.

Bảng chia động từ của ちくる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ちくる/チクるる |
Quá khứ (た) | ちくった |
Phủ định (未然) | ちくらない |
Lịch sự (丁寧) | ちくります |
te (て) | ちくって |
Khả năng (可能) | ちくれる |
Thụ động (受身) | ちくられる |
Sai khiến (使役) | ちくらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ちくられる |
Điều kiện (条件) | ちくれば |
Mệnh lệnh (命令) | ちくれ |
Ý chí (意向) | ちくろう |
Cấm chỉ(禁止) | ちくるな |
ちくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちくる
vật nuôi, thú nuôi
乳繰る ちちくる
có quan hệ bí mật; có quan hệ tình dục trái phép
畜類 ちくるい
vật nuôi, thú nuôi
内踝 うちくるぶし
bên trong ủng hộ (của) mắt cá chân
小径車用 こみちくるまよう
xe đạp đường kính nhỏ
とち狂う とちぐるう とちくるう
Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ
処置車 しょちくるま しょちしゃ
xe chở dụng cụ y tế
点滴処置車 てんてきしょちくるま てんてきしょちしゃ
xe tiêm truyền dịch lưu động