とち狂う
とちぐるう とちくるう「CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ

Bảng chia động từ của とち狂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とち狂う/とちぐるうう |
Quá khứ (た) | とち狂った |
Phủ định (未然) | とち狂わない |
Lịch sự (丁寧) | とち狂います |
te (て) | とち狂って |
Khả năng (可能) | とち狂える |
Thụ động (受身) | とち狂われる |
Sai khiến (使役) | とち狂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とち狂う |
Điều kiện (条件) | とち狂えば |
Mệnh lệnh (命令) | とち狂え |
Ý chí (意向) | とち狂おう |
Cấm chỉ(禁止) | とち狂うな |
とち狂う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とち狂う
どち狂う どちぐるう
đùa giỡn
狂う くるう
điên; điên khùng; mất trí; hỏng hóc; trục trặc
狂 きょう
(some type of) enthusiast
khoảng chừng, độ chừng
cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch, cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái, vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
một chút.
女に狂う おんなにくるう
mê gái