Kết quả tra cứu とち狂う
Các từ liên quan tới とち狂う
とち狂う
とちぐるう とちくるう
「CUỒNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
◆ Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của とち狂う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | とち狂う/とちぐるうう |
Quá khứ (た) | とち狂った |
Phủ định (未然) | とち狂わない |
Lịch sự (丁寧) | とち狂います |
te (て) | とち狂って |
Khả năng (可能) | とち狂える |
Thụ động (受身) | とち狂われる |
Sai khiến (使役) | とち狂わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | とち狂う |
Điều kiện (条件) | とち狂えば |
Mệnh lệnh (命令) | とち狂え |
Ý chí (意向) | とち狂おう |
Cấm chỉ(禁止) | とち狂うな |