乳繰る
ちちくる「NHŨ SÀO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Có quan hệ bí mật; có quan hệ tình dục trái phép

Bảng chia động từ của 乳繰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乳繰る/ちちくるる |
Quá khứ (た) | 乳繰った |
Phủ định (未然) | 乳繰らない |
Lịch sự (丁寧) | 乳繰ります |
te (て) | 乳繰って |
Khả năng (可能) | 乳繰れる |
Thụ động (受身) | 乳繰られる |
Sai khiến (使役) | 乳繰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乳繰られる |
Điều kiện (条件) | 乳繰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 乳繰れ |
Ý chí (意向) | 乳繰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 乳繰るな |
乳繰る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乳繰る
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳繰り合う ちちくりあう
tán tỉnh nhau; âu yếm nhau; vuốt ve nhau; ôm ấp nhau
繰る くる
quay; quấn; cuộn; mở; lần; xe
爪繰る つまぐる
gập đầu ngon tay hoặc mũi chân
勘繰る かんぐる
sự nghi ngờ; sự suy đoán ý đồ xấu của người khác
手繰る たぐる
dùng tay kéo về; lôi vào; kéo vào (dây thừng)
繰延べる くりのべる
hoãn lại; trì hoãn
差し繰る さしくる
thu xếp; để quản lý