ちくわふ
☆ Danh từ
Bánh bột mì hình ống
ちくわぶは
小麦粉
から
作
られた、もちもちした
食感
の
食材
です。
Bánh bột mì hình ống nguyên liệu có độ dai dẻo, làm từ bột mì.

ちくわふ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちくわふ
竹輪麩 ちくわぶ ちくわふすま
rắc bột bánh ngọt bột nhão trong mẫu (dạng) (của) một cái ống
sự hoàn điệu
tức tối; cáu, bị kích thích; tấy lên, rát
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại, mặt hàng sắp xếp thành loại, sự làm cho hợp nhau
sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập, sự trung thành với; sự giữ vững, sự tán đồng, sự đồng ý
cuống họng,sự thổi còi,huýt còi,sự huýt sáo,tiếng còi,huýt sáo,tiếng hót,tiếng huýt gió,cái còi,huýt gió gọi,thổi còi,tiếng còi hiệu,sự huýt còi,vèo qua,thôi không mong gì được đâu,hót,bỏ ri người nào,cổ,huýt gió để gọi
知者不惑 ちしゃふわく
Người khôn ngoan và không bao giờ bối rối, dao động trước bất kì tình huống nào
sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược