Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
知者不惑
ちしゃふわく
a wise person always follows the right course, a wise man never wavers
作者不知 さくしゃふち
giấu tên; vô danh; nặc danh
不惑 ふわく
đã qua bốn mươi; đi theo hướng phải(đúng)
不可知論者 ふかちろんしゃ
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
知者 ちしゃ ちさ
một hiền nhân; trí giả
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
四十不惑 しじゅうふわく
ở tuổi 40, người ta có thêm niềm tin vào con đường mình đã sống và không còn lạc lối
親不知 おやしらず
răng khôn.
「TRI GIẢ BẤT HOẶC」
Đăng nhập để xem giải thích