知者不惑
ちしゃふわく「TRI GIẢ BẤT HOẶC」
☆ Cụm từ
Người khôn ngoan và không bao giờ bối rối, dao động trước bất kì tình huống nào
知者不惑
だから、
彼
はいつも
冷静
に
判断
を
下
す。
Bởi là một người khôn ngoan và không bao giờ bị dao động, nên anh ấy luôn đưa ra quyết định một cách bình tĩnh.

知者不惑 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知者不惑
作者不知 さくしゃふち
giấu tên; vô danh; nặc danh
不惑 ふわく
đã qua bốn mươi; đi theo hướng phải(đúng)
不可知論者 ふかちろんしゃ
thuyết không thể biết, người theo thuyết không thể biết
不知 ふち
một cái gì đó không rõ
知者 ちしゃ ちさ
một hiền nhân; trí giả
不知不識 ふちふしき
thiếu hiểu biết
不告知 ふこくち
sự giấu giếm; sự che giấu; sự không tiết lộ
不可知 ふかち
Không thể biết được; huyền bí.