ちせいがく
Khoa địa chính trị

ちせいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちせいがく
ちせいがく
khoa địa chính trị
地政学
ちせいがく
khoa địa chính trị
Các từ liên quan tới ちせいがく
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ
thận trọng, dè dặt; kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan
tính hướng đất
môi trường sống, nơi sống, nhà, chỗ ở
khoa đo đạc
thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau, kể chuyện phiếm luận
chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ