ちこつ
Mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)

ちこつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちこつ
ちこつ
mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
恥骨
ちこつ
mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
Các từ liên quan tới ちこつ
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
恥骨結合 ちこつけつごー
chứng loạn nhịp mu
槌骨 つちこつ ついこつ
Xương búa ( ở tai)
恥骨結合離開 ちこつけつごーりかい
tách khớp mu
壱越調 いちこつちょう いちこちちょう
điệu thức Ichikotsuchou (tương đương với âm Rê trưởng)
恥骨結合切開術 ちこつけつごーせっかいじゅつ
rạch khớp mu
tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp