壱越調
いちこつちょう いちこちちょう「NHẤT VIỆT ĐIỀU」
☆ Danh từ
Điệu thức Ichikotsuchou (tương đương với âm Rê trưởng)
雅楽
の
演奏
では、
壱越調
がよく
使
われる。
Trong biểu diễn nhạc cung đình Nhật Bản, điệu thức Ichikotsuchou thường được sử dụng.

壱越調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壱越調
壱越 いちこつ
(in Japan) 1st note of the ancient chromatic scale (approx. D)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
壱 いち
một
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
金壱万円 きんいちまんえん
một vạn yên
調 ちょう
(1) giọng điệu; âm điệu;(2) nhịp; nhịp điệu (âm nhạc)