Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
恥骨結合離開 ちこつけつごーりかい
tách khớp mu
恥骨結合 ちこつけつごー
chứng loạn nhịp mu
胸骨切開術 きょーこつせっかいじゅつ
cắt bỏ xương ức
骨切り術 ほねきりじゅつ
đục xương
恥骨 ちこつ
mu (trên phần dưới của bụng, gần cơ quan sinh dục)
腟切開術 ちつせっかいじゅつ
thủ thuật mở âm đạo
切開手術 せっかいしゅじゅつ
thao tác phẫu thuật